Mỗi từ loại trong Tiếng Anh đóng một vai trò và chức năng riêng, góp phần làm nên cấu trúc câu và diễn đạt thành nghĩa hoàn chỉnh của câu. Chẳng hạn, bạn khó có thể hiểu được câu nói “She is mother.” (“Cô ấy là mẹ.”) bởi trong câu thiếu một đại từ hoặc từ hạn định, khiến bạn không khỏi băn khoăn liệu “cô ấy” là mẹ của ai.

Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về từ loại giúp bạn có thể đặt câu chuẩn hơn và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Cùng theo dõi để học thêm những kiến thức bổ ích nhé!

*

9 từ loại trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính, mỗi loại từ sẽ giữ chức năng, vai trò và vị trí cụ thể trong câu khác nhau:

Danh từ (Noun)Đại từ (Pronoun)Tính từ (Adjective)Động Từ (Verb)Trạng Từ (Adverb)Từ hạn định (Determiner)Giới từ (Preposition)Liên từ (Conjunction)Thán từ (Interjection)

1. Danh từ trong Tiếng Anh (Noun)

Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, địa điểm hay nơi chốn.

Đang xem: Tìm hiểu tiếng anh là gì và những thông tin cần biết

Ví dụ:

car (ô tô)lady (người phụ nữ)Paris (thành phố Paris)

*

Danh từ trong Tiếng Anh

Vị trí của danh từ trong câu:

Vị tríVí dụDịch nghĩa
Đứng đầu câu và sau trạng từ chỉ thời gian (nếu có) Mr. Tan went on a picnic with his family last week.= Last week, Mr. Tan went on a picnic with his family. Ông Tân đi dã ngoại cùng gia đình vào tuần trước.= Tuần trước ông Tân đi dã ngoại cùng với gia đình của ông ấy.
Đứng sau tính từ thường That is a naughty boy. Đó quả là một cậu bé nghịch ngợm.
Đứng sau các tính từ sở hữu – He is my father.– She put her pencil in the case. Ông ấy là bố của tôi. – Cô ấy đặt chiếc bút chì của mình vào trong hộp bút.
Đứng sau động từ khi làm tân ngữ – They love cats. – Linda gave books to her friends. – Họ yêu mèo.– Linda đưa những quyển sách cho những người bạn của cô ấy.
Đứng sau “enough” He didn’t have enough money to buy that luxury car. Anh ấy đã không có đủ tiền để mua chiếc xe sang trọng kia.
Đứng sau các mạo từnhư: a, an, the hoặc các từ chỉ định như this, that, these, those,… This cat is so adorable.– She has bought a dress for her mother. – Con mèo này thật dễ thương.– Cô ấy đã mua một chiếc váy cho mẹ mình.
Đứng sau các từ như each, every, all, both, no, some, any, few, a few, little, a little,… – There are a few cookies left in the fridge.– Every child needs love and care. – Còn một ít bánh quy trong tủ lạnh.Mỗi trẻ em đều cần tình yêu thương và sự quan tâm.
Đứng sau giới từ như in, on, of, with, under, about, at,… – Sarah is afraid of mice.– John is very interested in comedy. Sarah rất sợ chuột.John rất thích phim hài.

Dấu hiệu nhận biết danh từ: Danh từ Tiếng Anh thường được nhận biết bởi các hậu tố (đuôi) sau:

Hậu tố danh từ
Ví dụ
tion educationimaginationnation
sion visiontelevisionimpression
ment movementenvironmentpavement
ce differencepreferenceappliance
ness kindnesshappinesscarefulness
er/or (thường là những danh từ chỉ người) workerdrivercoordinatormentor
ity/ty: identity, cruelty, quality,… identitycrueltyquality
ship: friendship, leadership, partnership, relationship,… friendshipleadershippartnership
ics politicseconomicsphysics
dom freedomkingdomboredom
ture naturepicturecreature
ism optimismsocialismcapitalism
phy philosophygeography
logy biologypsychologytheology
cy constancyprivacycompetency
an/ian musicianpoliticianmagician
ette cigaretteetiquette
itude attitudemultitudesolitude
age carriagemarriagevoyage
th lengthgrowthyouth
ry/try industrybakery
hood childhoodmotherhoodfatherhood

2. Động từ trong Tiếng Anh (Verb)

Động từ là những từ chỉ hành động hoặc chỉ trạng thái của một người hay sự vật nào đó.

Ví dụ:

drive (lái xe)cook (nấu ăn)run (chạy)feel (cảm thấy)hope (hy vọng)

*

Động từ trong Tiếng Anh

Vị trí của động từ trong câu:

Vị tríVí dụDịch nghĩa
Đứng sau chủ ngữ – The dog likes playing in the garden.– He walks about two kilometers every morning. – Chú chó thích chơi ở ngoài sân.– Anh ấy đi bộ khoảng hai ki-lô-mét mỗi buổi sáng.
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never,… – I usually go to school by bus.– He seldom has breakfast. – Tôi thường xuyên đến trường học bằng xe buýt.– Anh ấy ít khi ăn sáng.

Dấu hiệu nhận biết động từ: Động từ Tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

Hậu tố động từ
Ví dụ
ate irritatedemonstrateillustrate
en lengthensoftenshorten
ify clarifyidentifybeautify
ise/ize minimizemaximizerealizeindustrialize

3. Tính từ trong Tiếng Anh (Adjective)

Tính từ là những từ miêu tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng.

Ví dụ:

hot (nóng)beautiful (đẹp)kind (tốt bụng)

*

Tính từ trong Tiếng Anh

Vị trí của tính từ trong câu:

Vị tríVí dụDịch nghĩa
Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ Yesterday I met a handsome man. Hôm qua tôi gặp một anh chàng rất đẹp trai.
Đứng sau động từ to be – Tom is hardworking.– The movie is interesting. – Tom rất chăm chỉ.– Bộ phim rất thú vị.
Đứng sau trạng từ The play we watched yesterday evening was extremely thrilling. Vở kịch chúng tôi xem tối hôm qua thì khá là kịch tính.
Đứng sau động từ tình thái như seem, appear, feel, taste, look,… – Lan seems tired now.– This dish tastes delicious. – Lan có vẻ rất mệt.– Món ăn này vị rất ngon.
Đứng trước “enough” She is clever enough to participate in that competition. Cô ấy đủ thông minh để tham gia cuộc thi đó.
Đứng sau “too” hoặc “so” – It’s too late to come to the party right now.– The weather was so hot that my family decided to go swimming. – Quá muộn không thể đến bữa tiệc bây giờ.– Thời tiết nóng đến nỗi gia đình tôi quyết định đi bơi.

Dấu hiệu nhận biết tính từ: Tính từ thường đi kèm các hậu tố sau:

Hậu tố tính từ
Ví dụ
al nationalroyalglobal
ful beautifulawfulcarefulpeaceful
less homelesscarelessuselesshopeless
ive activeimaginativecreativeimpressive
able forgettableunbelievablereliable
ous dangerousglorioushumorouscontinuousfamous
cult difficult
ish selfishchildishfoolish
ed boredexcitedfadedcrooked
ese Chinese
Vietnamese
Japanese
en goldenwoodenbrokenwoolen
ic classicironicpoeticiconic
i Iraqi
Pakistani
Yemeni
ian Canadian
Malaysian
European
y (danh từ + Y thành tính từ) dailymonthlyyearlyfriendlyjuicy
*

4. Trạng từ trong Tiếng Anh (Adverb)

Trạng từ là từ loại biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

quickly (nhanh chóng) well (tốt)interestingly (thú vị)

*

Trạng từ trong Tiếng Anh

Vị trí của trạng từ trong câu:

Vị tríVí dụDịch nghĩa
Đứng trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom….) – He often stays up late.– I totally disagree with that viewpoint. – Anh ấy thường thức khuya.– Tôi hoàn toàn không đồng tình với quan điểm đó.
Đứng giữa trợ động từ và động từ thường The children have recently finished their homework. Bọn trẻ vừa làm xong bài tập.
Đứng sau động từ to be/seem/look/feel/appear/sound… và trước tính từ – They seem very excited when watching the show.– This melody sounds extremely familiar. I must have heard it. – Họ có vẻ rất hứng thú khi xem chương trình đó.– Giai điệu này nghe khá quen thuộc. Tôi ắt hẳn đã từng nghe qua rồi.
Đứng sau “too” The man speaks too slowly. Người đàn ông nói quá chậm.
Đứng trước “enough” He ran quickly enough to catch the bus. Anh ấy chạy đủ nhanh để bắt được xe buýt.
Trạng từ được sử dụng trong cấu trúc so….that He drove so carelessly that he caused a serious accident. Anh ta lái xe bất cẩn đến nỗi đã gây ra tai nạn nghiêm trọng.
Trạng từ cũng đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy (,) Certainly, they will be here for dinner.– Unfortunately, I did not have enough time to complete the test. – Tất nhiên, họ sẽ ở lại ăn tối rồi.– Không may thay, tôi đã không có đủ thời gian để hoàn thành bài thi.

Dấu hiệu nhận biết trạng từ: Trạng từ thường đi kèm các hậu tố sau:

Hậu tố trạng từ
Ví dụ
ly beautifullycarefullybadlyquicklyexcitingly
ward downwardshomeward(s)upwards
wise anti-clockwiseclockwiseedgewise

5. Giới từ trong Tiếng Anh (Preposition)

Giới từ là những từ chỉ sự liên quan giữa các từ đối tượng, vật thể trong cụm từ, trong câu.Tiếng Anh có các giới từ quen thuộc như: in, on, at, with, for, under, above,… Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ, danh động từ hoặc cụm danh từ,…

*

Giới từ trong Tiếng Anh

Vị trí của giới từ trong câu:

Vị tríVí dụDịch nghĩa
Tính từ đứng sau động từ TO BE, trước danh từ – The pictures are on the wall.– The cat is under the bed. – Những bức tranh đang ở trên tường.– Con mèo đang ở dưới gầm giường.
Giới từ đứng sau động từ thường – Tom is standing between Linda and Jack.– The firefighters immediately put out the fire. – Tom đang đứng giữa Linda và Jack.– Những người lính cứu hỏa ngay lập tức dập tắt lửa.
Giới từ đứng sau tính từ – She is fond of cooking.– I am terrified of heights. – Cô ấy thích nấu ăn.– Tôi rất sợ độ cao.

Phân loại giới từ thường gặp trong Tiếng Anh:

Loại giới từ

Các giới từ phổ biến

Nghĩa tiếng Việt

Giới từ chỉ thời gian

At

vào lúc (thường đi với giờ)

On

vào (thường đi với ngày)

In

vào (dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ)

Before

trước

After

sau

During

trong suốt (kết hợp danh từ chỉ thời gian)

Giới từ chỉ nơi chốn

At

tại (đi kèm những địa điểm nhỏ như trường học, bệnh viện,…)

In

– trong (chỉ ở bên trong)

– ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục…)

On, above, over

trên

On

ở trên và tiếp xúc với bề mặt

Giới từ chỉ sự chuyển dịch

To, into, onto

đến

– To: chỉ tiếp cận tới người, vật hay địa điểm

– Into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó

– Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài của vật, địa điểm

From

chỉ nguồn gốc xuất xứ

Across

ngang qua

Along

dọc theo

Round, around, about

quanh

Giới từ chỉ thể cách

With

với

Without

không, không có

According to

theo

In spite of

mặc dù

Instead of

thay vì

Giới từ chỉ mục đích

To

để

In order to

để

For

giùm cho, dành cho

So as to

để

Giới từ chỉ nguyên nhân

Thanks to

nhờ ở

Through

do, vì

Because of

bởi vì

Owing to

nhờ ở, do ở

By means of

bằng phương tiện

Phân loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh

6. Từ hạn định trong Tiếng Anh (Determiner)

Từ hạn định là từ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ/ cụm danh từ đó, qua đó góp phần làm rõ nghĩa cho các sự vật, sự việc, con người được đề cập đến trong câu.

Ví dụ:

There are ten students in the class. (Có 10 học sinh trong lớp học.)She wants to take her son to the national museum.(Cô ấy muốn đưa con trai đến bảo tàng quốc gia.)

*

Từ hạn định trong tiếng Anh

Phân loại từ hạn định trong Tiếng Anh:

Loại từ hạn địnhLiệt kêVí dụ
Mạo từ a, an, the The boy I met yesterday was extremely naughty.(Cậu bé tôi gặp hôm qua khá là nghịch ngợm. )
Từ hạn định chỉ định this, that, these, those Those apples are rotten. You should throw them away.(Những quả táo đó hỏng rồi. Bạn nên vứt chúng đi.)
Lượng từ – all, every, most, many, much, some, few, little, any, no.…– one, two, three,…– first, second, third,… – We don’t have much oil for the fried chicken.(Chúng ta không có nhiều dầu cho món gà rán.)– She received many gifts on her birthday.(Cô ấy nhận được rất nhiều quà cho ngày sinh nhật.)– I only have two coins left.(Tôi chỉ còn lại 2 đồng xu.)– She won the third prize.(Cô ấy đã giành giải ba.)
Từ hạn định nghi vấn whose, which, what – Whose car did you borrow?(Bạn đã mượn chiếc xe của ai?)Which books have you read?(Bạn đã đọc cuốn sách nào?)

7. Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun)

Đại từ là những từ chỉ người hay sự vật, dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể. Mục đích của việc sử dụng đại từ là để tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn.

Cùng so sánh hai ví dụ sau:

John is buying some reference books because John needs some reference books for John’s study. (John đang mua một vài cuốn sách tham khảo vì John cần một vài cuốn sách tham khảo cho việc học của John.) (1)John is buying some reference books because he needs them for his study. (John đang mua một vài cuốn sách tham khảo vì cậu ấy cần chúng cho việc học.) (2)

-> Về mặt ngữ pháp, hai câu trên đều đúng. Tuy nhiên, câu (1) mắc lỗi lặp từ khá nhiều khi liên tục lặp lại các từ “John”, “some reference books”, khiến câu nói trông dài dòng nhưng lại lủng củng và không được mạch lạc. Trong khi đó, câu (2) với cùng ý nghĩa nhưng lại sử dụng đại từ “he” (thay cho “John”) và “them” (thay cho “some reference books”), nhờ vậy mà câu nói tránh được lỗi lặp từ, trở nên ngắn gọn, súc tích và mạch lạc hơn.

*

Đại từ trong Tiếng Anh

Phân loại đại từ trong Tiếng Anh:

Loại đại từCách dùngĐại từVí dụ
Đại từ nhân xưng Chỉ người/ nhóm người và sự vật cụ thể I – me
You – you
We – us
They – them
He – him
She – her
It – it
She will come to the party.(Cô ấy sẽ đến bữa tiệc thôi.)
Đại từ phản thân Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng myselfyourselfourselvesthemselveshimselfherselfitself I made a cake for myself on my birthday.(Tôi tự làm một chiếc bánh cho mình vào ngày sinh nhật.)
Đại từ chỉ định Chỉ định sự vật hoặc nhận dạng ai đó thisthatthesethose This is the most wonderful book I have ever read.(Đây là cuốn sách tuyệt nhất tôi đã từng đọc)
Đại từ sở hữu Dùng để chỉ vật gì là của ai mineyoursourstheirhishersits All of these presents are yours.(Tất cả những món quà này là của con.)
Đại từ quan hệ Dùng thay danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ. who – whomwhichthatwhose I love my mother who always supports me.(Tôi yêu mẹ tôi, người đã luôn ủng hộ tôi.)
Đại từ bất định Chỉ một hoặc nhiều đối tượng (người/ vật) không xác định. anothereacheithermuchneitherbothfewmanyothersallanymoremost… – There isn’t any milk in the fridge.(Không còn sữa ở trong tủ lạnh.)– She spent some of the money fixing her car.(Cô ấy sử dụng một chút tiền để sửa xe.)None of them knows the truth.(Không một ai biết sự thật.)
Đại từ nhấn mạnh Thường đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ để nhấn mạnh, mang nghĩa “chính người đó/ sự vật đó”. myselfyourselfourselvesthemselveshimselfherselfitself The movie itself wasn’t very interesting but I love the main character.(Bộ phim cũng không thú vị lắm nhưng tôi thích nhân vật chính.)

8. Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction)

Liên từ là từ loại được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau tạo thành một câu thống nhất.

Ví dụ:

He was disappointed because he did not win the first prize. (Anh ấy thất vọng vì không giành được giải nhất.)Minh got sick but he could still meet the deadline. (Minh bị ốm nhưng anh ấy vẫn hoàn thành bài đúng hạn.)

Phân loại liên từ trong Tiếng Anh:

Loại liên từ
Cách dùng
Liên từ ví dụ
Liên từ kết hợp Nối từ 2 (hay nhiều hơn) những đơn vị từ tương đương nhau (câu văn, mệnh đề, cụm từ) and (và)so (cho nên)yet (nhưng)but (nhưng)for (vì, bởi vì)as (vì, bởi vì)
Liên từ tương quan Luôn đi thành cặp
Dùng để nối giữa 2 mệnh đề, câu văn hoặc cụm từ
not only… but also… (không những… mà còn…)either… or… (hoặc… hoặc…)neither… nor… (hoặc không… hoặc không…)
Liên từ phụ thuộc Đứng trước mệnh đề phụ thuộc nhằm nối kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu as long as (với điều kiện là)although (mặc dù)before (trước)after (sau)

9. Thán từ trong Tiếng Anh (Interjection)

Thán từ là những từ dùng để cảm thán, bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này tuy không có giá trị thực sự về mặt ngữ pháp nhưng lại được sử dụng khá phổ biến và thường xuyên, đặc biệt là trong giao tiếp. Thán từ thường dùng độc lập và được theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết.

Ví dụ:

Oh my God! She is so gorgeous! (Ôi chúa ơi! Cô ấy đẹp quá đi!)Oh dear! I forgot to turn off the light.

Xem thêm: What is the translation of “nhẹ nhàng” in english? cập nhật từ lóng siêu chất về giới trẻ

(Ôi trời! Tôi quên tắt đèn rồi!)

Danh từ trong Tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu rõ về cách dùng, chức năng cũng như sự phân loại các danh từ. Để giúp các bạn không bị nhầm lẫn khi sử dụng loại từ này, bài viết hôm nay của tracnghiem123.com sẽ tổng hợp tất cả các kiến thức xoay quanh danh từ.

Hot Girl Việt Nam 9X Việt Nam Nhảy Nhạc Hàn Cực Đỉnh (Nhóm St

4. At/ beginning/ the/ period, in 1992, the Service Industry account/ for/ 4 per cent/ GDP, whereas IT exceed/ this, at just over 6 per cent.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *