HomeĐại số tuyến tínhThi thử trắc nghiệm ôn tập Đại số tuyến tính - Đề...

Thi thử trắc nghiệm ôn tập Đại số tuyến tính – Đề #3

3600
Câu 1: Tính $z = \frac{{2 + 3i}}{{3 - i}}$
Correct! Wrong!

Câu 2: Tập hợp tất cả các số phức ${e^4}(\cos \varphi + i\sin \varphi );\frac{\pi }{2} \le \varphi \le \frac{{3\pi }}{2}$ trong mặt phẳng phức là:
Correct! Wrong!

Câu 3: Tìm argument φ của số phức $z = (\sqrt 3 + i)(1 - i)$  
Correct! Wrong!

Câu 4: Tập hợp tất cả các số phức z, thỏa $\left| {z + 2i} \right| + \left| {z - 2i} \right| = 9$ trong mặt phẳng phức là:
Correct! Wrong!

Câu 5: Tập hợp tất cả các số phức z, thỏa $\left| {\arg (z) \le \frac{\pi }{2}} \right|$ trong mặt phẳng phức là:
Correct! Wrong!

Câu 6: Tính $z = \frac{{1 + {i^{20}}}}{{3 + i}}$
Correct! Wrong!

Câu 7: Tìm $\sqrt { - i}$ trong trường số phức
Correct! Wrong!

Câu 8: Cho số phức $z = 1 + 2i$. Tính $z^5.$
Correct! Wrong!

Câu 9: Nghiệm của phương trình $z^3 =1$ là:
Correct! Wrong!

Câu 10: Tính modun của số phức: $z = \frac{{3 + 4i}}{{{i^{2009}}}}$
Correct! Wrong!

Câu 11: Cho $A \in {M_4}\left[ R \right],B = ({b_{ij}}) \in {M_4}\left[ R \right]$, với ${b_{ij}} = 1$, nếu $j = i + 1,{b_{ij}} = 0$, nếu $j \ne i + 1$. Thực hiện phép nhân AB, ta thấy:
Correct! Wrong!

Câu 12: Với giá trị nào của m thì $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}3&1&5\\2&3&2\\5&{ - 1}&7\end{array}} \right]\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&2&1\\1&4&3\\m&2&{ - 1}\end{array}} \right]$ khả nghịch?
Correct! Wrong!

Câu 13: Cho ma trận A: $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&2&{ - 1}&3\\2&3&5&7\\3&6&{ - 3}&9\\4&2&{ - 1}&8\end{array}} \right]$. Tìm hạng của ma trận phụ hợp PA?
Correct! Wrong!

Câu 14: Với giá trị nào của k thì hạng của ma trận A lớn hơn hoặc bằng 4:$A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&0&0&0&{k + 5}\\2&3&0&0&4\\4&{ - 2}&5&0&6\\2&1&7&{ - 1}&8\\{ - 1}&{k + 1}&4&2&{k + 5}\end{array}} \right]$
Correct! Wrong!

Câu 15: Cho ma trận $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&1&1\\2&3&1\\3&4&5\end{array}} \right]\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}2&1&m\\3&5&0\\{ - 4}&0&0\end{array}} \right]$. Tính m để A khả nghịch.
Correct! Wrong!

Câu 16: Tính hạng của ma trận $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&1&2&{ - 1}\\2&3&5&3\\4&7&2&6\\{10}&{17}&9&{15}\end{array}} \right]$
Correct! Wrong!

Câu 17: Cho $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}{\cos \frac{\pi }{3}}&{\sin \frac{\pi }{3}}\\{ - \sin \frac{\pi }{3}}&{\cos \frac{\pi }{3}}\end{array}} \right],X \in {M_{2 \times 1}}\left[ R \right]$. Thực hiện phép nhân AX, ta thấy:
Correct! Wrong!

Câu 18: Cho $f(x) = 3{x^2} - 2x;A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&2\\3&{ - 1}\end{array}} \right]$. Tính f(A).
Correct! Wrong!

Câu 19: Cho $A \in {M_{3 \times 4}}\left[ R \right]$. Sử dụng phép biến đổi sơ cấp: Đổi chỗ cột 1 và cột 3 cho nhau. Phép biến đổi trên tương đương với nhân bên phải ma trận A cho ma trận nào sau đây.
Correct! Wrong!

Câu 20: Cho ma trận A: $\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&1&1&1\\2&2&2&2\\3&3&3&3\\1&2&{ - 1}&3\end{array}} \right]$. Tìm hạng của ma trận phụ hợp PA?
Correct! Wrong!

Câu 21: Cho $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&1\\0&1\end{array}} \right]\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}2&0\\0&3\end{array}} \right]\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&{ - 1}\\0&1\end{array}} \right]$. Biết ${\left[ {\begin{array}{*{20}{c}}a&0\\0&b\end{array}} \right]^n} = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}{{a^n}}&0\\0&{{b^n}}\end{array}} \right](n \in {N^ + })$. Tính A3?
Correct! Wrong!

Câu 22: Cho hai ma trận $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&2&3\\2&0&4\end{array}} \right]$ và $B = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&1&0\\2&0&0\\3&4&0\end{array}} \right]$. Khẳng định nào sau đây đúng?
Correct! Wrong!

Câu 23: Với giá trị nào của m thì $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}} 4&3&5\\ 3&{ - 2}&6\\ 2&{ - 7}&7 \end{array}} \right]\left[ {\begin{array}{*{20}{c}} 2&5&1\\ 3&4&6\\ m&1&4 \end{array}} \right]$ khả nghịch?
Correct! Wrong!

Câu 24: Cho $f(x) = {x^2} + 2x - 5;A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}} 1&1\\ { - 1}&2 \end{array}} \right]$. Tính f(A)?
Correct! Wrong!

Câu 25: Cho ma trận $A = \left[ {\begin{array}{*{20}{c}}1&1&2&1\\2&3&4&2\\3&4&2&5\\4&5&7&8\end{array}} \right]$. Tìm hạng của ma trận phụ hợp PA?
Correct! Wrong!

Thi thử trắc nghiệm ôn tập Đại số tuyến tính - Đề #3

Thi thử trắc nghiệm ôn tập Đại số tuyến tính – Đề #3 ngay tại Tracnghiem123 để nâng cao kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đảm bảo giúp bạn ôn tập hiệu quả và tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới. Hãy tham gia ngay!

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular

Recent Comments