HomeKiến trúc máy tínhĐề thi, bài tập trắc nghiệm Kiến trúc máy tính online -...

Đề thi, bài tập trắc nghiệm Kiến trúc máy tính online – Đề #2

3600
Câu 1: Đối với số nguyên có dấu, 8 bit, dùng phương pháp “Dấu và độ lớn”, giá trị biểu diễn số - 60 là:
Correct! Wrong!

Câu 2: Đối với số nguyên có dấu, 8 bit, dùng phương pháp “Dấu và độ lớn”, giá trị biểu diễn số - 256 là: 
Correct! Wrong!

Câu 3: Đối với số nguyên có dấu, 8 bit, dùng  phương pháp “Mã bù 2”, giá trị biểu diễn số 101 là:
Correct! Wrong!

Câu 4: Đối với số nguyên có dấu, 8 bit, dùng  phương pháp “Mã bù 2”, giá trị biểu diễn số - 29 là:
Correct! Wrong!

Câu 5: Có biểu diễn “1110 0010” đối với số nguyên có dấu, 8 bit, dùng phương pháp “Dấu và độ lớn”, giá trị của nó là:
Correct! Wrong!

Câu 6: Có biểu diễn “1100 1000” đối với số nguyên có dấu, 8 bit, dùng phương pháp “Mã bù 2”, giá trị của nó là:
Correct! Wrong!

Câu 7: Bảng dưới đây mô tả quá trình thực hiệnphép tính:
Correct! Wrong!

Câu 8: Có  biễu  diễn  “0000  0000  0010  0101”  (dùng  mã  bù  2,  có  dấu),  giá  trị  của chúng là:
Correct! Wrong!

Câu 9: Bảng dưới đây mô tả quá trình thực hiện phép tính:
Correct! Wrong!

Câu 10: Sơ đồ dưới đây là thuật toán thực hiện:
Correct! Wrong!

Câu 11: Bảng dưới đây mô tả quá trình thực hiện phép tính:
Correct! Wrong!

Câu 12: Đối với các số 8 bit, không dấu. Hãy cho biết kết quả khi thực hiện phép cộng: 0100 0111 + 0101 1111:
Correct! Wrong!

Câu 13: Đối với các số không dấu, phép cộng trên máy tính cho kết quả sai khi:
Correct! Wrong!

Câu 14: Đối với các số có dấu, phép cộng trên máy tính cho kết quả sai khi:
Correct! Wrong!

Câu 15: Đối với số có dấu, phát biểu nào sau đây là sai:
Correct! Wrong!

Câu 16: Đối với số không dấu, phát biểu nào sau đây là đúng:
Correct! Wrong!

Câu 17: Đối với số không dấu, 8 bit, xét phép cộng: 240 + 27. Phát biểu nào sau đây là đúng:
Correct! Wrong!

Câu 18: Đối với số có dấu, 8 bit, xét phép cộng: (-39) + (-42). Phát biểu nào sau đây là đúng:
Correct! Wrong!

Câu 19: Đối với số có dấu, 8 bit, xét phép cộng: (-73) + (-86). Phát biểu nào sau đây là đúng:
Correct! Wrong!

Câu 20: Đối với số có dấu, 8 bit, xét phép cộng: 91 + 63. Phát biểu nào sau đây là đúng:
Correct! Wrong!

Câu 21: Một số thực X bất kỳ, có thể biểu diễn dưới dạng tổng quát như sau: 
Correct! Wrong!

Câu 22: Cho hai số thực X1 và X2 biểu diễn dưới dạng tổng quát. Biểu diễn nào sau đây là đúng đối với phép nhân (X1 . X2):
Correct! Wrong!

Câu 23: Cho hai số thực X1 và X2 biểu diễn dưới dạng tổng quát. Biểu diễn nào sau đây là đúng đối với phép chia (X1 / X2):
Correct! Wrong!

Câu 24: Đối với chuẩn IEEE 754/85 về biểu diễn số thực, phát biểu nào sau đây là sai: 
Correct! Wrong!

Câu 25: Đối với chuẩn IEEE 754/85 về biểu diễn số thực, có các dạng sau:
Correct! Wrong!

Câu 26: Trong chuẩn IEEE 754/85, dạng đơn (single) có độ dài:
Correct! Wrong!

Câu 27: Trong chuẩn IEEE 754/85, dạng kép (double) có độ dài:
Correct! Wrong!

Câu 28: Trong chuẩn IEEE 754/85, dạng kép mở rộng (double-extended) có độ dài:
Correct! Wrong!

Câu 29: Đối với dạng đơn (trong chuẩn IEEE 754/85), các bit dành cho các trường (S + E + M) là:
Correct! Wrong!

Câu 30: Đối với dạng kép (trong chuẩn IEEE 754/85), các bit dành cho các trường (S + E + M) là:
Correct! Wrong!

Câu 31: Đối với dạng kép mở rộng (trong chuẩn IEEE 754/85), các bit dành cho các trường (S + E + M) là:
Correct! Wrong!

Câu 32: Dạng biểu diễn IEEE 754/85 của số thực 73,625 là:
Correct! Wrong!

Câu 33: Dạng biểu diễn IEEE 754/85 của số thực - 53,125 là:
Correct! Wrong!

Câu 34: Dạng biểu diễn IEEE 754/85 của số thực 101,25 là:
Correct! Wrong!

Câu 35: Dạng biểu diễn IEEE 754/85 của số thực - 119,5 là:
Correct! Wrong!

Câu 36: Cho biểu diễn dưới dạng IEEE 754/85 như sau: C2 82 80 00 H. Giá trị thập phân của nó là:
Correct! Wrong!

Câu 37: Cho biểu diễn dưới dạng IEEE 754/85 như sau: C2 BF 00 00 H. Giá trị thập phân của nó là:
Correct! Wrong!

Câu 38: Cho biểu diễn dưới dạng IEEE 754/85 như sau: 42 15 00 00 H. Giá trị thập phân của nó là:
Correct! Wrong!

Câu 39: Cho biểu diễn dưới dạng IEEE 754/85 như sau: 42 22 80 00 H. Giá trị thập phân của nó là:
Correct! Wrong!

Câu 40: Với bộ mã Unicode để mã hoá ký tự, phát biểu nào sau đây là sai:
Correct! Wrong!

Câu 41: Với bộ mã ASCII để mã hoá ký tự, phát biểu nào sau đây là sai:
Correct! Wrong!

Câu 42: Với bộ mã ASCII, phát biểu nào sau đây là sai:
Correct! Wrong!

Câu 43: Theo chuẩn IEEE 754/85, số thực X biểu diễn dạng đơn (single) là: 
Correct! Wrong!

Câu 44: Theo chuẩn IEEE 754/85, số thực X biểu diễn dạng kép (double) là: 
Correct! Wrong!

Câu 45: Theo chuẩn IEEE 754/85, số thực X biểu diễn dạng kép mở rộng (double- extended) là:
Correct! Wrong!

Câu 46: Dạng biểu diễn IEEE 754/85 của số thực 31/64 là:
Correct! Wrong!

Câu 47: Dạng biểu diễn IEEE 754/85 của số thực - 79/32 là:
Correct! Wrong!

Câu 48: Cho số thực 81,25. Giá trị của nó ở hệ nhị phân là:
Correct! Wrong!

Câu 49: Cho số thực 99,3125. Giá trị của nó ở hệ nhị phân là:
Correct! Wrong!

Câu 50: Cho số thực 51/32. Giá trị của nó ở hệ nhị phân là:
Correct! Wrong!

Đề thi, bài tập trắc nghiệm Kiến trúc máy tính online - Đề #2

Thi đề thi, bài tập trắc nghiệm Kiến trúc máy tính online – Đề #2 ngay tại ‘Kiến trúc máy tính’ trên Tracnghiem123. Kiểm tra kiến thức của bạn một cách nhanh chóng và dễ dàng.

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular

Recent Comments